marsh fever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marsh fever
Phát âm : /'mɑ:ʃ'fi:və/
+ danh từ
- bệnh sốt rét, bệnh ngã nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marsh fever"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marsh fever":
marsh fever marsh fire - Những từ có chứa "marsh fever" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầm hập ruộng muối diêm điền ngóe nại muối sốt xuất huyết phát sốt cất cơn đóng dấu more...
Lượt xem: 547